Bảng giá
BẢNG GIÁ GIÁ GIÁ
BẢNG GIÁ XE NISSAN 2018=>> Gọi ngay : Mr. Tài<<= |
|||
Loại xe | Mô tả | Dung tích xi lanh (cc) | Giá (VNĐ) * |
NAVARA NP300 |
|||
Nissan Navara NP300 E | Số sàn 6 cấp, nhập khẩu Thái Lan | 2,488 cc | 625.000.000 VNĐ |
Nissan Navara NP300 EL | Số tự động 7 cấp, nhập khẩu Thái Lan | 2,488 cc | 669.000.000 VNĐ |
Nissan Navara NP300 SL | Số sàn 6 cấp, nhập khẩu Thái Lan | 2,488 cc | 725.000.000 VNĐ |
Nissan Navara NP300 VL | Số tự động 7 cấp, nhập khẩu Thái Lan | 2,488 cc | 815.000.000 VNĐ |
SUNNY | |||
Nissan Sunny XL | Số sàn 5 cấp , xe lắp ráp | 1,498 cc | 448.000.000 VNĐ |
Nissan Sunny XV SE | Số tự động 4 cấp,xe lắp ráp | 1,498 cc | 493.000.000 VNĐ |
TEANA MỚI | |||
Nissan Teana 2.5 | XCVT, nhập khẩu Mỹ | 2,488 cc | 1.490.000.000 VNĐ |
NV350 UVAN |
|||
Nissan NV350 UVAN | Nhập khẩu chính hãng | 2,488 cc | 1.095.000.000 VNĐ |
JUKE | |||
Nissan Juke 2016 | Nhập khẩu chính hãng | 1,598 cc | 1.060.000.000 VNĐ |
MURANO | |||
3.5L XCVT | XCVT | 3,498 cc | Liên hệ |
370Z | |||
3.7L Coupe 7AT | Số tự động | 3,696 cc | Liên hệ |
X-TRAIL | |||
2.0 Base | Số tự động 2WD | 2,488 cc | 889.000.000 |
2.0 Hight | Số tự động 2WD | 2,488 cc | 956.000.000 |
2.5 | Số tự động 4WD | 2,488 cc | 1.036.000.000 |